FAQs About the word tumped (over)

úp xuống (trên)

lật úp,đảo ngược,ngập lụt,lật đổ,lật úp,bị lật úp,lật đổ,lật úp,úp ngược,buồn bã

đứng lên,thẳng (lên),dựng lên,tăng lên,ngay thẳng

tump (over) => lật úp (lên), tumors => khối u, tummies => bụng, tumbling (to) => lăn, tumbles => ngã,