FAQs About the word capsized

lật úp

of Capsize

sụp đổ,rơi,có lườn,lật úp,buồn bã,nghiêng,đảo ngược,ngập lụt,lật đổ,Nghiêng

dựng lên,tăng lên,ngay thẳng,đứng lên,thẳng (lên)

capsize => lật úp, capsidae => nón vỏ, capsicum pepper plant => Cây ớt, capsicum frutescens baccatum => Ớt cayen, capsicum frutescens => ớt,