FAQs About the word leaned

tựa

of Lean

có góc,dốc,Nghiêng,lên cò,nghiêng,được liệt kê,xiên,nghiêng,ngân hàng,cong

bẹt,Cân bằng,nắn thẳng,cân bằng,được san bằng

leander => Leandro, lean on => nghiêng, lean back => ngả lưng, lean against => dựa, lean => gầy,