Vietnamese Meaning of leaned
tựa
Other Vietnamese words related to tựa
Nearest Words of leaned
Definitions and Meaning of leaned in English
leaned (imp. & p. p.)
of Lean
FAQs About the word leaned
tựa
of Lean
có góc,dốc,Nghiêng,lên cò,nghiêng,được liệt kê,xiên,nghiêng,ngân hàng,cong
bẹt,Cân bằng,nắn thẳng,cân bằng,được san bằng
leander => Leandro, lean on => nghiêng, lean back => ngả lưng, lean against => dựa, lean => gầy,