FAQs About the word swerved

tránh

to turn aside suddenly from a straight line or course, to turn aside abruptly from a straight line or course, to cause to turn aside or deviate

rẽ hướng,cong,cong,Phá sản,được khoanh tròn,cong,cắt,cắt xén,quay,lang thang

nắn thẳng

swept (away) => cuốn đi (xa), swelters => ra rất nhiều mồ hôi, sweltered => Nóng bức, swells => sưng, swellings => sưng phù,