Vietnamese Meaning of sheered
cắt xén
Other Vietnamese words related to cắt xén
Nearest Words of sheered
Definitions and Meaning of sheered in English
sheered (imp. & p. p.)
of Sheer
FAQs About the word sheered
cắt xén
of Sheer
sai lệch,đu đưa,quay,rẽ hướng,rẽ,khác biệt,tránh,tắt,có bánh xe,tăng gấp đôi (quay lại)
nắn thẳng
sheer => trong suốt, sheepy => giống như cừu, sheepwalk => đồng cỏ, sheep-tick => Ký sinh trùng ăn xác cừu, sheepsplit => Lông cừu phân chia,