FAQs About the word sheep-tick

Ký sinh trùng ăn xác cừu

No synonyms found.

No antonyms found.

sheepsplit => Lông cừu phân chia, sheepskin coat => Áo khoác da cừu, sheepskin => Da cừu, sheep-shearing => xén lông cừu, sheepshearing => cắt lông cừu,