Vietnamese Meaning of sheerly
hoàn toàn
Other Vietnamese words related to hoàn toàn
Nearest Words of sheerly
Definitions and Meaning of sheerly in English
sheerly (adv.)
At once; absolutely.
FAQs About the word sheerly
hoàn toàn
At once; absolutely.
trong suốt,trong suốt,trong suốt,rõ ràng,Giống như mạng nhện,Pha lê,tinh thể,tinh tế,Liền phim,mong manh
đục,có mây,tẻ nhạt,buồn tẻ,sương mù,có sương mù,xỉn,sương mù,đục,mù mờ
sheering => cắt, sheered => cắt xén, sheer => trong suốt, sheepy => giống như cừu, sheepwalk => đồng cỏ,