Vietnamese Meaning of tumping (over)
lật đổ
Other Vietnamese words related to lật đổ
Nearest Words of tumping (over)
Definitions and Meaning of tumping (over) in English
tumping (over)
No definition found for this word.
FAQs About the word tumping (over)
lật đổ
đảo ngược,Dịch quá mức,lật đổ,lật đổ,`pitchpoling`,lật đổ,quay,lật đổ,lật úp,chữa lành
đứng,uốn thẳng (lên trên),dựng lên,nuôi dạy,chỉnh sửa
tumped (over) => úp xuống (trên), tump (over) => lật úp (lên), tumors => khối u, tummies => bụng, tumbling (to) => lăn,