Vietnamese Meaning of heeling
chữa lành
Other Vietnamese words related to chữa lành
Nearest Words of heeling
Definitions and Meaning of heeling in English
heeling (p. pr. & vb. n.)
of Heel
FAQs About the word heeling
chữa lành
of Heel
câu cá,dựa vào,nghiêng,nghiêng,nghiêng,nghiêng,niêm yết,ném,nghiêng,tiền boa
buổi tối,làm phẳng,san phẳng,duỗi tóc,san phẳng
heeler => chó chăn nuôi, heeled => cao gót, heelbone => Xương gót chân, heelball => bóng gót, heel counter => Chống gót giày,