FAQs About the word tumble (upon)

tình cờ gặp phải

gặp,cuộc gặp gỡ,tìm,xảy ra (trên hoặc bên trên),Bắt gặp,gặp,đụng chạm,sáng,ném (vào),gặp

No antonyms found.

tumble (to) => lăn, tulles => vải tuyn, tugs-of-war => kéo co, tugs => kéo, tugboats => Thuyền kéo,