FAQs About the word hit (upon)

Bắt gặp

gặp,cuộc gặp gỡ,tìm,xảy ra (trên hoặc bên trên),đụng chạm,sáng,gặp,ném (vào),gặp,ra tranh cử

No antonyms found.

historians => các nhà sử học, hissy fit => cơn giận dữ, hissy => rít rít, hisses => tiếng rít, hires (out or on) => cho thuê (ra ngoài hoặc trên),