Vietnamese Meaning of hit (upon)
Bắt gặp
Other Vietnamese words related to Bắt gặp
Nearest Words of hit (upon)
Definitions and Meaning of hit (upon) in English
hit (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word hit (upon)
Bắt gặp
gặp,cuộc gặp gỡ,tìm,xảy ra (trên hoặc bên trên),đụng chạm,sáng,gặp,ném (vào),gặp,ra tranh cử
No antonyms found.
historians => các nhà sử học, hissy fit => cơn giận dữ, hissy => rít rít, hisses => tiếng rít, hires (out or on) => cho thuê (ra ngoài hoặc trên),