Vietnamese Meaning of historians
các nhà sử học
Other Vietnamese words related to các nhà sử học
Nearest Words of historians
Definitions and Meaning of historians in English
historians
a writer or compiler of a chronicle, a student or writer of history, one who produces a scholarly synthesis
FAQs About the word historians
các nhà sử học
a writer or compiler of a chronicle, a student or writer of history, one who produces a scholarly synthesis
biên niên sử gia,người viết tiểu sử,Thủ thư lưu trữ,Nhà tự truyện
No antonyms found.
hissy fit => cơn giận dữ, hissy => rít rít, hisses => tiếng rít, hires (out or on) => cho thuê (ra ngoài hoặc trên), hirelings => lính đánh thuê,