Vietnamese Meaning of pitch (upon)
ném (vào)
Other Vietnamese words related to ném (vào)
Nearest Words of pitch (upon)
Definitions and Meaning of pitch (upon) in English
pitch (upon)
No definition found for this word.
FAQs About the word pitch (upon)
ném (vào)
cuộc gặp gỡ,tìm,Bắt gặp,đụng chạm,tình cờ,gặp,xảy ra (trên hoặc bên trên),sáng,may mắn (ra,gặp
No antonyms found.
pit-a-patting => đập, pit-a-patted => đập thình thịch, pit vipers => Rắn, pit bulls => Pit bull, pit bull => Pitbull,