Vietnamese Meaning of oversetting
Dịch quá mức
Other Vietnamese words related to Dịch quá mức
Nearest Words of oversetting
Definitions and Meaning of oversetting in English
oversetting (p. pr. & vb. n.)
of Overset
FAQs About the word oversetting
Dịch quá mức
of Overset
lật úp,đảo ngược,lật đổ,lật đổ,`pitchpoling`,nghiêng,lật đổ,lật đổ,lật đổ,làm buồn
dựng lên,nuôi dạy,chỉnh sửa,đứng,uốn thẳng (lên trên)
overset => ngập lụt, overserious => quá nghiêm túc, oversensitiveness => quá mẫn cảm, oversensitive => quá nhạy cảm, overselling => Bán quá nhiều,