FAQs About the word overseen

giám sát

of Oversee

quản lý,thực hiện,có kiểm soát,được quản lý,được xử lý,giữ,chế biến,được vận hành,được kiểm soát,được giám sát

bị bỏ hoang,quên mất,bị bỏ bê,quên,bỏ qua

overseeing => giám sát, oversee => giám sát, overseason => ngoài mùa, overseas telegram => Điện tín ra nước ngoài, overseas cap => Mũ nước ngoài,