FAQs About the word misread

đọc sai

read or interpret wrongly, interpret wronglyof Misread, To read amiss; to misunderstand in reading.

hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu sai,Hiểu lầm,hiểu lầm,nhớ,sai lầm,hiểu lầm,nghe sai,đánh giá sai

đánh giá cao,bắt giữ,bắt,hiểu,thụ thai,sải tay,nhận,Hiểu,biết,ra ngoài

misrate => Giá không đúng, misraise => Nâng giọng (nói quá to), misquote => Trích dẫn sai, misquotation => Trích dẫn sai, mispunctuate => Ngắt nghỉ câu sai,