Vietnamese Meaning of misread
đọc sai
Other Vietnamese words related to đọc sai
Nearest Words of misread
- misrate => Giá không đúng
- misraise => Nâng giọng (nói quá to)
- misquote => Trích dẫn sai
- misquotation => Trích dẫn sai
- mispunctuate => Ngắt nghỉ câu sai
- misproud => sai lầm tự hào
- misproportion => Thiếu cân đối
- mispronunciation => Phát âm sai
- mispronouncing => phát âm sai
- mispronounced => phát âm sai
Definitions and Meaning of misread in English
misread (v)
read or interpret wrongly
interpret wrongly
misread (imp. & p. p.)
of Misread
misread (v. t.)
To read amiss; to misunderstand in reading.
FAQs About the word misread
đọc sai
read or interpret wrongly, interpret wronglyof Misread, To read amiss; to misunderstand in reading.
hiểu lầm,hiểu lầm,hiểu sai,Hiểu lầm,hiểu lầm,nhớ,sai lầm,hiểu lầm,nghe sai,đánh giá sai
đánh giá cao,bắt giữ,bắt,hiểu,thụ thai,sải tay,nhận,Hiểu,biết,ra ngoài
misrate => Giá không đúng, misraise => Nâng giọng (nói quá to), misquote => Trích dẫn sai, misquotation => Trích dẫn sai, mispunctuate => Ngắt nghỉ câu sai,