Vietnamese Meaning of mishear
nghe sai
Other Vietnamese words related to nghe sai
Nearest Words of mishear
Definitions and Meaning of mishear in English
mishear (v. t. & i.)
To hear incorrectly.
FAQs About the word mishear
nghe sai
To hear incorrectly.
hiểu lầm,hiểu sai,Hiểu lầm,hiểu lầm,đọc sai,hiểu lầm,hiểu lầm,đánh giá sai,không biết,nhớ
đánh giá cao,bắt giữ,bắt,hiểu,thụ thai,sải tay,nhận,biết,Nhận ra,thấy
mishcup => mishcup, mishappy => không vui, mishappen => biến dạng, mishap => tai nạn, mishandle => xử lý sai,