Vietnamese Meaning of perceive
Nhận ra
Other Vietnamese words related to Nhận ra
- cảm thấy
- nghe
- thông báo
- thấy
- giác quan
- mùi
- dự đoán
- nhận ra
- mong đợi
- học
- nhận ra
- vị
- Xác nhận
- giả sử Assume
- kìa
- hiểu (điều gì đó)
- khám phá
- phân biệt
- thiêng liêng
- nhìn thấy
- mắt
- tìm ra
- Biết trước
- tiên đoán
- đoán
- nhìn (về)
- ghi chú
- quan sát
- giả định
- Tôn trọng
- ghi chú
- Mùi
- Thị lực
- suy đoán
- gián điệp
- giả sử
- phỏng đoán
- nghi can
- xem
- nhân chứng
Nearest Words of perceive
Definitions and Meaning of perceive in English
perceive (v)
to become aware of through the senses
become conscious of
perceive (v. t.)
To obtain knowledge of through the senses; to receive impressions from by means of the bodily organs; to take cognizance of the existence, character, or identity of, by means of the senses; to see, hear, or feel; as, to perceive a distant ship; to perceive a discord.
To take intellectual cognizance of; to apprehend by the mind; to be convinced of by direct intuition; to note; to remark; to discern; to see; to understand.
To be affected of influented by.
FAQs About the word perceive
Nhận ra
to become aware of through the senses, become conscious ofTo obtain knowledge of through the senses; to receive impressions from by means of the bodily organs;
cảm thấy,nghe,thông báo,thấy,giác quan,mùi,dự đoán,nhận ra,mong đợi,học
phớt lờ,sự sao nhãng,nhớ,bỏ qua,đi qua,cầu vượt
perceivance => nhận thức, perceivable => dễ nhận thấy, perce => cá rô, percase => có lẽ, percarbureted => Percarburat,