FAQs About the word catch on (to)

hiểu (điều gì đó)

khám phá,lên (vào),nghe,học,nhận ra,thấy,Xác nhận,tìm,tìm ra,nghe ngóng

phớt lờ,nhớ,bỏ qua,giấu,bìa,Rèm cửa,quên,giấu,chăn,xóa

catcalls => tiếng huýt sáo, catcalling => huýt sáo, catcalled => bị la ó, catboats => Catboat, catbird seat => Ghế an toàn,