Vietnamese Meaning of catch on (to)
hiểu (điều gì đó)
Other Vietnamese words related to hiểu (điều gì đó)
Nearest Words of catch on (to)
- catch one's eye => lọt vào tầm mắt
- catch up (with) => bắt kịp (ai đó, cái gì đó)
- catch-22 => Catch-22
- catch-22s => nghịch lý (catch-22s)
- catch-22's => cái bẫy 22
- catchalls => thùng rác
- catch-as-catch-can => bắt được gì thì bắt
- catches => bắt
- catching on (to) => Thích thú với
- catching one's breath => thở hổn hển
Definitions and Meaning of catch on (to) in English
catch on (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word catch on (to)
hiểu (điều gì đó)
khám phá,lên (vào),nghe,học,nhận ra,thấy,Xác nhận,tìm,tìm ra,nghe ngóng
phớt lờ,nhớ,bỏ qua,giấu,bìa,Rèm cửa,quên,giấu,chăn,xóa
catcalls => tiếng huýt sáo, catcalling => huýt sáo, catcalled => bị la ó, catboats => Catboat, catbird seat => Ghế an toàn,