FAQs About the word wise (up)

thông thái

tư vấn,thông báo,hướng dẫn,nói,quen biết,cảnh báo,thông báo (cho),thông báo,ngắn,đuổi kịp

Dẫn dắt sai lầm,Thông tin sai sự thật

wisdoms => sự khôn ngoan, wirra => Wirra, wireworks => đồ dây, wiretapping => Nghe lén, wiretapped => nghe lén,