FAQs About the word wisewoman

Người phụ nữ khôn ngoan

a woman versed in charms, conjuring, or fortune-telling

thầy bói,thầy bói,Nhà tiên tri,nữ tiên tri,người có khả năng nhìn trước,Sibyl,thầy bói,nhà chiêm tinh,thầy bói,nhà dự báo thời tiết

No antonyms found.

wised (up) => trở nên khôn ngoan (hoặc đã được cảnh báo), wisecracks => sự dí dỏm, wisecracking => khôi hài, wisecracker => khôn ngoan, wisecracked => pha trò khéo léo,