Vietnamese Meaning of sibyl
Sibyl
Other Vietnamese words related to Sibyl
- thầy bói
- nhà tiên tri
- thầy bói
- Nhà tiên tri
- nữ tiên tri
- người có khả năng nhìn trước
- thầy bói
- Người phụ nữ khôn ngoan
- nhà chiêm tinh
- thầy bói
- nhà dự báo thời tiết
- sáng suốt
- nhà vị lai
- huyền bí
- nhà tiên tri
- Nhà tiên tri
- sáng suốt
- Kassandra
- Quả cầu pha lê
- nhà tiên tri báo trước tai họa
- Giê-rê-mi
- thầy bói tay
- Ngôn sứ
Nearest Words of sibyl
Definitions and Meaning of sibyl in English
sibyl (n)
a woman who tells fortunes
(ancient Rome) a woman who was regarded as an oracle or prophet
sibyl (n.)
A woman supposed to be endowed with a spirit of prophecy.
A female fortune teller; a pythoness; a prophetess.
FAQs About the word sibyl
Sibyl
a woman who tells fortunes, (ancient Rome) a woman who was regarded as an oracle or prophetA woman supposed to be endowed with a spirit of prophecy., A female f
thầy bói,nhà tiên tri,thầy bói,Nhà tiên tri,nữ tiên tri,người có khả năng nhìn trước,thầy bói,Người phụ nữ khôn ngoan,nhà chiêm tinh,thầy bói
No antonyms found.
sibling => Anh chị em, sibley tent => Lều Sibley, sibine => Sibine, sibilous => rít, sibilatory => tiếng rít,