Vietnamese Meaning of catch-as-catch-can

bắt được gì thì bắt

Other Vietnamese words related to bắt được gì thì bắt

Definitions and Meaning of catch-as-catch-can in English

catch-as-catch-can

using any available means or method

FAQs About the word catch-as-catch-can

bắt được gì thì bắt

using any available means or method

Tùy tiện,ngẫu nhiên,rải rác,tình cờ,không mục đích,giản dị,tùy thuộc,rời rạc,bất thường,ngẫu nhiên

hằng số,liên tục,cố định,có phương pháp,ngăn nắp,có tổ chức,đều đặn,ổn định,ổn định,có hệ thống

catchalls => thùng rác, catch-22's => cái bẫy 22, catch-22s => nghịch lý (catch-22s), catch-22 => Catch-22, catch up (with) => bắt kịp (ai đó, cái gì đó),