Vietnamese Meaning of fluky

may mắn

Other Vietnamese words related to may mắn

Definitions and Meaning of fluky in English

Wordnet

fluky (s)

subject to accident or chance or change

Webster

fluky (a.)

Formed like, or having, a fluke.

FAQs About the word fluky

may mắn

subject to accident or chance or changeFormed like, or having, a fluke.

may mắn,vui vẻ,may mắn,tình cờ,thuận tiện,,định mệnh,bất ngờ,tình cờ,có lợi

bất hạnh,bất tiện,không thích hợp,không may mắn,không may mắn,không hạnh phúc,không may mắn,không đúng lúc,dự kiến,thảm khốc

fluking => tình cờ, flukey => may rủi, flukeworm => Sán lá gan, fluked => tình cờ, fluke => may mắn,