FAQs About the word flump

bịch

fall heavily, set (something or oneself) down with or as if with a noise

ùm,tình một đêm,sự thất bại,nâng,ván,bộp,mập mạp,Plunk,ném,an cư

No antonyms found.

flummox => làm bối rối, làm ngỡ ngàng, flummery => Vớ vẩn, fluminous => trôi chảy, flume => máng nước, fluky => may mắn,