FAQs About the word fluidrachm

Drachm chất lỏng

See Fluid dram, under Fluid.

No synonyms found.

No antonyms found.

fluidounce => ounce chất lỏng, fluidness => tính lỏng, fluidizing => chất hóa lỏng, fluidized => lưu hóa, fluidize => Làm loãng,