FAQs About the word fluidity

tính lưu động

the property of flowing easily, a changeable quality

No synonyms found.

No antonyms found.

fluidal => lưu chất, fluid ounce => ounce chất lỏng, fluid mechanics => Cơ học chất lưu, fluid flywheel => Bộ chuyển đổi mô men thủy lực, fluid drive => Bộ truyền động lưu chất,