Vietnamese Meaning of fluidizing
chất hóa lỏng
Other Vietnamese words related to chất hóa lỏng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fluidizing
- fluidized => lưu hóa
- fluidize => Làm loãng
- fluidity => tính lưu động
- fluidal => lưu chất
- fluid ounce => ounce chất lỏng
- fluid mechanics => Cơ học chất lưu
- fluid flywheel => Bộ chuyển đổi mô men thủy lực
- fluid drive => Bộ truyền động lưu chất
- fluid dram => chất lỏng dram
- fluid drachm => Đơn vị đo chất lỏng
Definitions and Meaning of fluidizing in English
fluidizing (p. pr. & vb. n.)
of Fluidize
FAQs About the word fluidizing
chất hóa lỏng
of Fluidize
No synonyms found.
No antonyms found.
fluidized => lưu hóa, fluidize => Làm loãng, fluidity => tính lưu động, fluidal => lưu chất, fluid ounce => ounce chất lỏng,