Vietnamese Meaning of fluidness
tính lỏng
Other Vietnamese words related to tính lỏng
Nearest Words of fluidness
Definitions and Meaning of fluidness in English
fluidness (n)
the property of flowing easily
a changeable quality
fluidness (n.)
The state of being flluid; fluidity.
FAQs About the word fluidness
tính lỏng
the property of flowing easily, a changeable qualityThe state of being flluid; fluidity.
chảy,chất lỏng,thông thạo,gầy,chảy xung quanh,bao quanh,pha loãng,Bán lỏng,bán rắn,Thủy
đông cứng,Giun,Cứng,Không phải chất lỏng,rắn,dày,đông lại,đông đặc,dẻo,dẻo quẹo
fluidizing => chất hóa lỏng, fluidized => lưu hóa, fluidize => Làm loãng, fluidity => tính lưu động, fluidal => lưu chất,