Vietnamese Meaning of heaven-sent
thiên
Other Vietnamese words related to thiên
- thuận tiện
- may mắn
- vui vẻ
- may mắn
- định mệnh
- có lợi
- tình cờ
- thuận lợi
- may rủi
- may mắn
- thích hợp
- hứa hẹn
- theo mùa
- kịp thời
- bất ngờ
- tình cờ
- có lợi
- Cát tường
- lành tính
- sáng
- cơ hội
- khuyến khích
- công bằng
- vàng
- tốt
- Bình tĩnh
- khích lệ
- tràn đầy hy vọng
- Có lợi nhuận
- có điềm lành
- tình cờ
- không lường trước
- bất ngờ
Nearest Words of heaven-sent
Definitions and Meaning of heaven-sent in English
heaven-sent (s)
peculiarly fortunate or appropriate; as if by divine intervention
FAQs About the word heaven-sent
thiên
peculiarly fortunate or appropriate; as if by divine intervention
thuận tiện,may mắn,vui vẻ,may mắn,định mệnh,có lợi,tình cờ,thuận lợi,may rủi,may mắn
dự kiến,bất hạnh,bất tiện,không thích hợp,không may mắn,không may mắn,không hạnh phúc,không may mắn,bất thường,không đúng lúc
heavens => thiên đàng, heavenlyminded => hướng về thiên đàng, heavenly jewel => Ngọc trời, heavenly city => thành phố thiên đường., heavenly body => Thiên thể,