Vietnamese Meaning of unpremeditated
vô tình
Other Vietnamese words related to vô tình
- tính toán
- cố ý
- không thể tránh khỏi
- dự định
- cố ý
- đã được lên kế hoạch
- được toan tính trước
- chắc chắn
- có ý thức
- định mệnh
- dự kiến
- cố định
- có thể dự đoán
- đã được dự kiến
- được xác định trước
- có thể dự đoán
- theo toa
- bộ
- chắc chắn
- tự nhiên
- tình nguyện
- cố ý
- có chủ đích
- cố ý
- định trước
- kiến thức
- định mệnh
- tình nguyện viên
- cố ý
- đã an bài trước
Nearest Words of unpremeditated
- unprelated => không liên quan
- unprejudiced => không thiên vị
- unpredictive => không thể dự đoán trước
- unpredicted => không thể đoán trước
- unpredictably => không dự đoán được
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
- unpredict => không lường trước được
- unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ
- unprecedented => chưa từng có tiền lệ
- unprepared => không chuẩn bị
- unprepossessing => không hấp dẫn
- unpresentable => không thể trình bày
- unpresidential => không tổng thống
- unpressed => không được ấn
- unpretending => khiêm tốn
- unpretentious => khiêm tốn
- unpretentiously => khiêm tốn
- unpretentiousness => sự khiêm tốn
- unpreventable => không thể ngăn ngừa
Definitions and Meaning of unpremeditated in English
unpremeditated (s)
not prepared or planned in advance
unpremeditated (a)
not premeditated
FAQs About the word unpremeditated
vô tình
not prepared or planned in advance, not premeditated
tình cờ,giản dị,cơ hội,,vô tình,tình cờ,lẻ,bất ngờ,không chủ đích,vô tình
tính toán,cố ý,không thể tránh khỏi,dự định,cố ý,đã được lên kế hoạch,được toan tính trước,chắc chắn,có ý thức,định mệnh
unprelated => không liên quan, unprejudiced => không thiên vị, unpredictive => không thể dự đoán trước, unpredicted => không thể đoán trước, unpredictably => không dự đoán được,