Vietnamese Meaning of unprecedentedly
chưa từng có tiền lệ
Other Vietnamese words related to chưa từng có tiền lệ
Nearest Words of unprecedentedly
- unpredict => không lường trước được
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpredictably => không dự đoán được
- unpredicted => không thể đoán trước
- unpredictive => không thể dự đoán trước
- unprejudiced => không thiên vị
- unprelated => không liên quan
- unpremeditated => vô tình
- unprepared => không chuẩn bị
Definitions and Meaning of unprecedentedly in English
unprecedentedly (r)
in an unprecedented manner
FAQs About the word unprecedentedly
chưa từng có tiền lệ
in an unprecedented manner
tươi,mới,tiểu thuyết,bản gốc,kỳ lạ,không quen thuộc,chưa từng nghe,sáng tạo,không quen,độc nhất
truyền thống,quen thuộc,Cũ rích,cũ,mệt mỏi,truyền thống,đạo hàm,được thành lập,bắt chước,được tôn trọng theo thời gian
unprecedented => chưa từng có tiền lệ, unpreach => không giảng, unprayed => không cầu nguyện, unprayable => Không thể cầu nguyện, unpray => không cầu nguyện,