Vietnamese Meaning of unpraise
không khen ngợi
Other Vietnamese words related to không khen ngợi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpraise
- unpray => không cầu nguyện
- unprayable => Không thể cầu nguyện
- unprayed => không cầu nguyện
- unpreach => không giảng
- unprecedented => chưa từng có tiền lệ
- unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ
- unpredict => không lường trước được
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpredictably => không dự đoán được
Definitions and Meaning of unpraise in English
unpraise (v. t.)
To withhold praise from; to deprive of praise.
FAQs About the word unpraise
không khen ngợi
To withhold praise from; to deprive of praise.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpractised => không thành thạo, unpractical => Không thiết thực, unpracticable => Không thực tế, unpowerful => bất lực, unpowered => Không có nguồn,