Vietnamese Meaning of unpreach
không giảng
Other Vietnamese words related to không giảng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpreach
- unprecedented => chưa từng có tiền lệ
- unprecedentedly => chưa từng có tiền lệ
- unpredict => không lường trước được
- unpredictability => Tính không thể dự đoán
- unpredictable => không thể dự đoán
- unpredictably => không dự đoán được
- unpredicted => không thể đoán trước
- unpredictive => không thể dự đoán trước
- unprejudiced => không thiên vị
- unprelated => không liên quan
Definitions and Meaning of unpreach in English
unpreach (v. t.)
To undo or overthrow by preaching.
FAQs About the word unpreach
không giảng
To undo or overthrow by preaching.
No synonyms found.
No antonyms found.
unprayed => không cầu nguyện, unprayable => Không thể cầu nguyện, unpray => không cầu nguyện, unpraise => không khen ngợi, unpractised => không thành thạo,