FAQs About the word breakfasting

dùng bữa sáng

of Breakfast

Bữa trưa,ăn tối,Lên máy bay,ăn ngoài,chăn thả,đùa giỡn,Cắn,Ăn vặt,Dã ngoại,đồ ăn nhẹ

ăn chay,chế độ ăn kiêng

breakfasted => Ăn sáng, breakfast time => thời gian ăn sáng, breakfast table => Bàn dùng bữa sáng, breakfast nook => Góc ăn sáng, breakfast food => Bữa sáng,