FAQs About the word breaking away

thoát ra

the act of breaking away or withdrawing from, departing hastily

No synonyms found.

No antonyms found.

breaking and entering => đột nhập và ăn cắp, breaking => phá vỡ, break-in => đột nhập, breakfasting => dùng bữa sáng, breakfasted => Ăn sáng,