FAQs About the word breakers

Tảng chắn sóng

waves breaking on the shore

Lược,Tóc xoăn,biển,sóng,Sóng trắng,sóng,ghềnh,Con lăn,lướt sóng,tăng đột biến

No antonyms found.

breaker point => Điểm ngắt, breaker => cầu dao, breakdown => phân tích, break-dance => Breakdance, break-circuit => Áp tô mát,