Vietnamese Meaning of whitecaps
Sóng trắng
Other Vietnamese words related to Sóng trắng
Nearest Words of whitecaps
Definitions and Meaning of whitecaps in English
whitecaps
the top of a wave breaking into foam, a wave crest breaking into white foam
FAQs About the word whitecaps
Sóng trắng
the top of a wave breaking into foam, a wave crest breaking into white foam
Tảng chắn sóng,Tóc xoăn,biển,sóng,sóng,Lược,ghềnh,gợn sóng,lướt sóng,tăng đột biến
No antonyms found.
whitebeards => người có râu trắng, white lightning => sét trắng, white flags => Cờ trắng, white dwarfs => Sao lùn trắng, whistle-stop => dừng ngắn,