FAQs About the word fasting

ăn chay

abstaining from foodof Fast

chế độ ăn kiêng

nhồi nhét,ăn uống quá độ,nuốt,ăn ngấu nghiến,Món nhồi,nuốt,ăn,no,ăn quá nhiều,phàm ăn

fastilarian => Linh mục, fastigiated => hình chóp, fastigiate => hình nón, fastidiousness => cẩn thận, fastidiously => cầu kỳ,