Vietnamese Meaning of sating
no
Other Vietnamese words related to no
Nearest Words of sating
Definitions and Meaning of sating in English
sating (p. pr. & vb. n.)
of Sate
FAQs About the word sating
no
of Sate
lớp giữa,no đủ,calo,nhiều calo,ngán,kem,làm mập,tràn đầy,quá ngọt,cay
ánh sáng,nhẹ,tự nhiên,đơn giản,dễ dàng,chế độ ăn kiêng,không nêm nếm,ít béo,Không gây béo,giảm béo
satinette => Vải sa tanh, satinet => sa tanh, satin weave => Vải satin, satin walnut => Gỗ óc chó satin, satin stitch => Đường khâu satanh,