FAQs About the word photologic

Ảnh chụp

Alt. of Photological

No synonyms found.

No antonyms found.

photolithography => Quang thạch bản, photolithographic => Quang khắc bản đá, photolithographer => Thợ in đá, photolithograph => ảnh khắc đá, photojournalist => phóng viên ảnh,