FAQs About the word pictographic

ký hiệu hình ảnh

consisting of or characterized by the use of pictographs

chữ tượng hình,tượng hình,biểu tượng đồ họa,mang tính biểu tượng,tư tưởng họa,minh họa,vẽ,Đồ họa,biểu ý,Biểu ý

No antonyms found.

pictograph => Biểu tượng, pictish => Pictish, picryl => thuốc nổ hình lục giác, picrotoxin => Picrotoxin, picromel => Picromel,