Vietnamese Meaning of picture show
chiếu phim
Other Vietnamese words related to chiếu phim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of picture show
- picture rail => Gờ nẹp treo tranh
- picture postcard => Bưu thiếp
- picture plane => mặt phẳng hình ảnh
- picture palace => Rạp chiếu phim
- picture hat => Mũ rộng vành
- picture gallery => Thư viện hình ảnh
- picture frame => Khung ảnh
- picture element => Phần tử hình ảnh
- picture card => Thẻ hình ảnh
- picture book => Sách tranh
- picture taking => Chụp ảnh
- picture tube => Ống tia âm cực
- picture window => Cửa sổ hình ảnh
- picture writing => chữ tượng hình
- pictured => hình ảnh
- picturer => họa sĩ
- picturesque => đẹp như tranh vẽ
- picturesquely => đẹp như tranh
- picturesqueness => tính đẹp như tranh vẽ
- picturesquish => đẹp như tranh vẽ
Definitions and Meaning of picture show in English
picture show (n)
a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
FAQs About the word picture show
chiếu phim
a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement
No synonyms found.
No antonyms found.
picture rail => Gờ nẹp treo tranh, picture postcard => Bưu thiếp, picture plane => mặt phẳng hình ảnh, picture palace => Rạp chiếu phim, picture hat => Mũ rộng vành,