FAQs About the word sketching

Phác hoạ

of Sketch

định nghĩa,Phác thảo,theo dõi,luân chuyển,phân định,vẽ hình bóng,bao quanh,Cắt tỉa,quy định,biểu đồ

Tô màu,bóp méo,làm giả,xuyên tạc,làm sai lệch,Xoắn,cong,bóp méo,Mô tả sai,phát biểu sai

sketchiness => phác hoạ, sketchily => sơ sài, sketcher => Người phác họa, sketched => Phác họa, sketchbook => Sổ phác thảo,