Vietnamese Meaning of skerry
đảo đá
Other Vietnamese words related to đảo đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of skerry
Definitions and Meaning of skerry in English
skerry (n.)
A rocky isle; an insulated rock.
FAQs About the word skerry
đảo đá
A rocky isle; an insulated rock.
No synonyms found.
No antonyms found.
skerries => đảo đá, skepticize => hoài nghi, skepticism => Thuyết hoài nghi, skeptically => hoài nghi, skeptical => hoài nghi,