Vietnamese Meaning of supposably
có lẽ
Other Vietnamese words related to có lẽ
Nearest Words of supposably
Definitions and Meaning of supposably in English
supposably
capable of being supposed
FAQs About the word supposably
có lẽ
capable of being supposed
được cho là,có lẽ,chắc chắn,có thể,có lẽ,có lẽ,có lẽ,chắc chắn,chắc chắn,không phải là nghi ngờ
No antonyms found.
supports => hỗ trợ, supporters => những người ủng hộ, support hoses => Ống mềm hỗ trợ, supplies => vật dụng, suppliers => Nhà cung cấp,