FAQs About the word baillie

thị trưởng

Bailiff., Same as Bailie.

No synonyms found.

No antonyms found.

bailiwick => phạm vi quyền hành, bailing => tiền bảo lãnh, bailiffwick => khu vực hành chính, bailiffship => chức chấp hành viên, bailiff => thừa phát lại,