Vietnamese Meaning of two-timing
phản bội
Other Vietnamese words related to phản bội
Nearest Words of two-timing
Definitions and Meaning of two-timing in English
two-timing (s)
not faithful to a spouse or lover
FAQs About the word two-timing
phản bội
not faithful to a spouse or lover
dâm ô,Hoạt động ngoại khóa,ngoại tình,ngoại tình,tiền hôn nhân,làm giả
lòng trung thành,lòng trung thành,trung thành,lòng trung thành,sự tận tụy,sự tận tâm,tính bền vững,sự tận tụy,lòng trung thành,kiên định
two-timer => Hai lần, two-time => Hai lần, two-tier bid => Đấu thầu hai tầng, two-throw => hai lần ném, two-thirds => Hai phần ba,