Vietnamese Meaning of staunchness
kiên định
Other Vietnamese words related to kiên định
Nearest Words of staunchness
Definitions and Meaning of staunchness in English
staunchness (n)
loyalty in the face of trouble and difficulty
FAQs About the word staunchness
kiên định
loyalty in the face of trouble and difficulty
lòng trung thành,tính bền vững,sự tận tâm,lòng trung thành,lòng trung thành,lòng trung thành,kiên định,chủ nghĩa sô vanh,sự nhiệt thành,sô vanh
đào ngũ,phản quốc,bất mãn,sự phản bội,sự không chung thủy,giả dối,vô thường,sự bất thường,phản bội,sự không chung thủy
staunchly => cương quyết, staunch => trung thành, statutory offense => vi phạm pháp luật, statutory offence => Vi phạm pháp luật, statutory law => luật định,