FAQs About the word staunchness

kiên định

loyalty in the face of trouble and difficulty

lòng trung thành,tính bền vững,sự tận tâm,lòng trung thành,lòng trung thành,lòng trung thành,kiên định,chủ nghĩa sô vanh,sự nhiệt thành,sô vanh

đào ngũ,phản quốc,bất mãn,sự phản bội,sự không chung thủy,giả dối,vô thường,sự bất thường,phản bội,sự không chung thủy

staunchly => cương quyết, staunch => trung thành, statutory offense => vi phạm pháp luật, statutory offence => Vi phạm pháp luật, statutory law => luật định,