FAQs About the word stay at

ở lại

reside temporarily

gọi (cho hoặc đến),cắm trại (bên ngoài),ghé qua,giảm,chạy rà,Nơi lưu trú,dừng (ở hoặc trong),Điểm dừng,treo (vào),đẩy (vào)

tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh

stay => ở lại, stave wood => Gỗ đóng thùng, stave off => ngăn chặn, stave in => đập vào, stave => cọc,